TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schlagbar

cố thể đánh thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể đánh hạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dễ đốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thề đốn được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

schlagbar

exploitable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

harvestable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utilisable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utilizable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schlagbar

schlagbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haubar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hiebsreif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schlagbar

exploitable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haubar,hiebsreif,schlagbar

[DE] haubar; hiebsreif; schlagbar

[EN] exploitable; harvestable; utilisable; utilizable

[FR] exploitable

haubar,hiebsreif,schlagbar /BUILDING/

[DE] haubar; hiebsreif; schlagbar

[EN] exploitable; harvestable; utilisable; utilizable

[FR] exploitable

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagbar /(Adj.)/

cố thể đánh thắng; có thể đánh hạ;

schlagbar /(Adj.)/

(rùng) dễ chặt; dễ khai thác; dễ đốn; có thề đốn được (schlagreif);