TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reentrant

vào lại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái lập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lập lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dùng lại được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

reentrant

reentrant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reusable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reenterable

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 sunk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reentrant

simultan verwendbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einspringend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wiederverwendbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

eintrittsinvariant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jeder Zeit verwendbar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wieder einsprungsfähig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

reentrant

invariant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rentrant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reentrant, sunk

lõm (góc)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reenterable,reentrant /IT-TECH/

[DE] eintrittsinvariant; jeder Zeit verwendbar; wieder einsprungsfähig

[EN] reenterable; reentrant

[FR] invariant; rentrant

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simultan verwendbar /adj/M_TÍNH/

[EN] reentrant

[VI] vào lại, lập lại, trở lại, tái lập

einspringend /adj/HÌNH/

[EN] reentrant

[VI] lõm (góc)

wiederverwendbar /adj/M_TÍNH/

[EN] reentrant, reusable

[VI] tái lập, dùng lại được

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reentrant

vào lại, tái lập