Việt
vào lại
tái lập
lõm
lập lại
trở lại
dùng lại được
Anh
reentrant
reusable
reenterable
sunk
Đức
simultan verwendbar
einspringend
wiederverwendbar
eintrittsinvariant
jeder Zeit verwendbar
wieder einsprungsfähig
Pháp
invariant
rentrant
reentrant, sunk
lõm (góc)
reenterable,reentrant /IT-TECH/
[DE] eintrittsinvariant; jeder Zeit verwendbar; wieder einsprungsfähig
[EN] reenterable; reentrant
[FR] invariant; rentrant
simultan verwendbar /adj/M_TÍNH/
[EN] reentrant
[VI] vào lại, lập lại, trở lại, tái lập
einspringend /adj/HÌNH/
[VI] lõm (góc)
wiederverwendbar /adj/M_TÍNH/
[EN] reentrant, reusable
[VI] tái lập, dùng lại được
vào lại, tái lập