Việt
tái lập dược
Anh
reenterable
reentrant
Đức
eintrittsinvariant
jeder Zeit verwendbar
wieder einsprungsfähig
Pháp
invariant
rentrant
reenterable,reentrant /IT-TECH/
[DE] eintrittsinvariant; jeder Zeit verwendbar; wieder einsprungsfähig
[EN] reenterable; reentrant
[FR] invariant; rentrant
trặ lại được, vào lại dược Thuộc tính mô tả một chưomg trình hoặc thường trình mà có thè được phân chia bỏi nhiều nhiệm vụ một cách tương tranh.