Anh
reenterable
reentrant
Đức
invariant
eintrittsinvariant
jeder Zeit verwendbar
wieder einsprungsfähig
Pháp
invariante
rentrant
Un invariant
Một đai lượng bất biến.
invariant,rentrant /IT-TECH/
[DE] eintrittsinvariant; jeder Zeit verwendbar; wieder einsprungsfähig
[EN] reenterable; reentrant
[FR] invariant; rentrant
invariant,invariante
invariant, iante [ÊvaRjâ, jõtj adj. và n. m. 1. HÌNH Bất biến. 2. VLÝHTNHÂN Đại luọng không đổi, định luật bất biến. > Subst. Un invariant: Một đai lượng bất biến.