TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

invariante

invariant

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

invariante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Un invariant

Một đai lượng bất biến.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

invariant,invariante

invariant, iante [ÊvaRjâ, jõtj adj. và n. m. 1. HÌNH Bất biến. 2. VLÝHTNHÂN Đại luọng không đổi, định luật bất biến. > Subst. Un invariant: Một đai lượng bất biến.