Việt
vào lại
lập lại
tái lập
trở lại
Anh
reentrant
reentry
Đức
simultan verwendbar
Bei großen Mischungsmengen, und auch zum besseren Homogenisieren wird das Mischungsfell mehrmals vom Walzwerk abgenommen und wieder aufgegeben.
Đối với khối lượng hỗn hợp lớn và cũng để khối đạt độ đồng nhất cao hơn, tấm hỗn hợp được lấy ra và cho vào lại nhiều lần.
Die Ursache für diesen systematischen Messfehler liegt darin begründet, dass die identische Messgröße bei herausgehenden Messbolzen eine größere Messwertanzeige ergibt als bei einem hineingehenden Messbolzen.
Nguyên nhân của lỗi đo hệ thống này được d ẫn chứng từ việc cùng một đại lượng nhưng khi trục xoay đo đi vào lại có kết quả lớn hơn là khi trục xoay đo đi ra.
simultan verwendbar /adj/M_TÍNH/
[EN] reentrant
[VI] vào lại, lập lại, trở lại, tái lập
vào lại, tái lập
reentry /điện tử & viễn thông/
reentrant /toán & tin/
vào lại, lập lại