TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vào lại

vào lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lập lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tái lập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vào lại

reentrant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 reentry

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reentrant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vào lại

simultan verwendbar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei großen Mischungsmengen, und auch zum besseren Homogenisieren wird das Mischungsfell mehrmals vom Walzwerk abgenommen und wieder aufgegeben.

Đối với khối lượng hỗn hợp lớn và cũng để khối đạt độ đồng nhất cao hơn, tấm hỗn hợp được lấy ra và cho vào lại nhiều lần.

Die Ursache für diesen systematischen Messfehler liegt darin begründet, dass die identische Messgröße bei herausgehenden Messbolzen eine größere Messwertanzeige ergibt als bei einem hineingehenden Messbolzen.

Nguyên nhân của lỗi đo hệ thống này được d ẫn chứng từ việc cùng một đại lượng nhưng khi trục xoay đo đi vào lại có kết quả lớn hơn là khi trục xoay đo đi ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

simultan verwendbar /adj/M_TÍNH/

[EN] reentrant

[VI] vào lại, lập lại, trở lại, tái lập

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reentrant

vào lại, tái lập

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reentry /điện tử & viễn thông/

vào lại

 reentrant /toán & tin/

vào lại, lập lại