Việt
bị đắm
ngầm dưới đất
bị chìm
bị lún
làm chìm đầu
lõm
Anh
sunk
buried
sink
reentrant
depressed
sagged
sunken
sunk /xây dựng/
ngầm dưới đất (thùng chứa)
buried, sunk /hóa học & vật liệu/
sink, sunk
reentrant, sunk
lõm (góc)
depressed, sagged, sunk, sunken