Anh
reusable
Đức
wieder verwendbar
Pháp
réutilisable
Er ist mit dem Metallventil verschraubt (Bild 1) und bei Reifen- oder Felgentausch wieder verwendbar.
Cảm biến được lắp bằng mối ghép ren với van bơm khí bằng kim loại (Hình 1) và có thể sử dụng lại khi thay lốp hay vành bánh xe.
wieder verwendbar /IT-TECH/
[DE] wieder verwendbar
[EN] reusable
[FR] réutilisable