coffered ceiling
trần dạng ô lõm
coffered ceiling /xây dựng/
trần dạng ô lõm
coffered ceiling /xây dựng/
trần ketxon
coffered ceiling /xây dựng/
trần khoang
coffered ceiling /xây dựng/
trần lồi, lõm
Một loại trần đặc biệt được xây sao cho các tấm panen trần lõm hoặc thụt vào.
A particular type of ceiling constructed in such a way that its panels are sunken or recessed.
coffered ceiling /xây dựng/
trần ngăn kiểu ketxon
coffered ceiling /xây dựng/
trần ngăn kiểu ô
coffered ceiling /xây dựng/
trần ngăn kiểu ketxon
coffered ceiling /xây dựng/
trần ngăn kiểu ô
coffered ceiling /xây dựng/
trần ô
coffered ceiling /xây dựng/
sàn ketxon
bay platform, coffered ceiling /giao thông & vận tải;xây dựng;xây dựng/
sàn khoang