Việt
vòm
cái chụp
vết ấn lõm
độ cong vênh
lõm
móp.
Anh
cupping index
dome
buckle
Đức
Einbeulung
Pháp
indice d'emboutissage
Einbeulung /í =, -en/
í =, vết, chỗ] lõm, móp.
Einbeulung /f/CNSX/
[EN] dome
[VI] vòm, cái chụp
Einbeulung /f/CT_MÁY/
[EN] buckle
[VI] vết ấn lõm, độ cong vênh
Einbeulung /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Einbeulung
[EN] cupping index
[FR] indice d' emboutissage