Việt
bị rỗ
có hõm
có hốc
Anh
pitted
grey
short finish
Đức
narbig
grau
Pháp
gris
grau,narbig /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] grau; narbig
[EN] grey; short finish
[FR] gris
narbig /adj/CNSX/
[EN] pitted
[VI] bị rỗ; có hõm, có hốc