TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

angefressen

có hõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có hốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bị rỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

angefressen

corroded

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eaten away

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scored

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pitted

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

angefressen

angefressen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

angefressen

corrodé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grippé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rongé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

angefressen /adj/CNSX/

[EN] pitted

[VI] có hõm, có hốc, bị rỗ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

angefressen /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-METAL/

[DE] angefressen

[EN] corroded; eaten away; scored

[FR] corrodé; grippé; rongé