Việt
có vân
có khía
có rãnh
Bị trầy
xước
Anh
scored
corroded
eaten away
scored a
Đức
angefressen
Pháp
corrodé
grippé
rongé
corroded,eaten away,scored /SCIENCE,TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] angefressen
[EN] corroded; eaten away; scored
[FR] corrodé; grippé; rongé
Bị trầy, xước
o có vân, có khía, có rãnh