TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xước

xước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ăn mòn do cọ xát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự mòn tróc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bị trầy

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

sự mài mòn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mài mòn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cọ sát

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

xơ ra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

xước

 chafe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scored

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scratch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fretting corrosion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

scored a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

chafe

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

xước

kratzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibkorrosion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Kratzer sind auszubessern.

Những vết xước phải được sửa chữa.

v Zerkratzte Stirnfläche des Lichtwellenleiters

Mặt chính diện của dây cáp quang bị xước

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ritzprobe

Thử nghiệm rạch vết xước

10. Welcher Kunststoff ist ritzbar?

10.Chất dẻo nào có thể bị trầy xước?

eignet sich ABS gut für Metalleinlegeteile.

chống trầy xước của ABS tốt hơn polystyren rất rõ.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chafe

sự mài mòn; mài mòn; cọ sát; xước; xơ ra (dây)

Từ điển ô tô Anh-Việt

scored a

Bị trầy, xước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kratzen /vi/S_PHỦ/

[EN] scratch

[VI] xước

Reibkorrosion /f/S_PHỦ/

[EN] fretting corrosion

[VI] sự ăn mòn do cọ xát; xước, sự mòn tróc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chafe, scored /cơ khí & công trình/

xước