Việt
xơ ra
sự mài mòn
sự mài mòn ớ' mai món
co xát
xưức
mài mòn
cọ sát
xước
Anh
chafe
fret
output
rub
Đức
reiben
scheuern
chafe, fret, output, rub
chà xát, cọ xát Làm mòn đi nhờ chà xát hoặc cọ xát.
sự mài mòn; mài mòn; cọ sát; xước; xơ ra (dây)
sự mài mòn ớ' mai món; co xát; xưức; xơ ra (dây)