Việt
nổi bọt
rỗ
xốp
xô
có rỗ khí
bị rỗ
Anh
blistery
containing voids
Đức
blasig
Pháp
à soufflures
blistery,containing voids /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] blasig
[EN] blistery; containing voids
[FR] à soufflures
có rỗ khí, bị rỗ
nổi bọt, xô, rỗ
nổi bọt, xốp, rỗ