TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có bọt khí

có bọt khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bị rỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

có bọt khí

vesicular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 vesicular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Gefüge ist frei von Gasblasen, Lunkern und Verunreinigungen, die eine geringere Dichte als die Schmelze haben.

Cấu trúc không có bọt khí, rỗ co, và các tạp chất có mật độ thấp hơn so với kim loại nóng chảy.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Entlüftungsspalt wird da eingearbeitet, wo ein Lufteinschluss zu erwarten ist.

Rãnh thoát khí được thiết kế ở vị trí dự kiến là có bọt khí.

Der Laminierharzansatz sollte luftblasenfrei und homogen sein.

Hỗn hợp nhựa ghép lớp vừa chớm hình thành phải đồng nhất và không được có bọt khí bên trong.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gasblasen im Messmedium

Có bọt khí ở môi trường đo

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blowy

bị rỗ, có bọt khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesicular

có bọt khí (trong khoáng vật)

 vesicular /hóa học & vật liệu/

có bọt khí (trong khoáng vật)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vesicular

có bọt khí ( trong khoáng vật )