Việt
bị rỗ
có bọt
cổ bọt
bị rộp
bị phồng
dạng bọt
xốp rỗ
bị rộp phồng
Anh
blistered
bị rỗ, có bọt
dạng bọt, xốp rỗ, bị rộp phồng
o bị rộp, bị phồng
có bọt, bị rỗ
cổ bọt; bị rỗ