TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eat

ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Ăn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

eat

eat

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Eat,” says Besso.

“Ăn đi”. Besso nói.

Some eat figs or drink water.

Người ăn trái và hay uống nước.

They eat meals together, tell jokes, laugh.

Họ cùng ăn, kể chuyện vui và cùng cười.

The table is set with two plates, two glasses, two forks, as on that last night. The man begins to eat, cannot eat, weeps uncontrollably.

Trên bàn bày hai cái đĩa, hai cái li, hai cái nĩa như ở buổi chiều tối cuối cùng ấy Ông định ăn nhưng không nuốt nổi, mà khóc nức nở.

They eat their lunch at noon and their supper at six.

Mười hai giờ họ ăn trưa, sáu giờ chiều ăn tối.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Eat

Ăn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

eat /xây dựng/

ăn mòn

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

eat

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

eat

eat

v. to take food into the body through the mouth ecology n. the scientific study of the environment and links among living and material things