TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eating

ăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

eating

eating

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The others nod, continue eating the lobster and the steak.

Những người kia gật đầu trong lúc tiếp tục ăn tôm hùm và thịt bò.

It is also possible that Einstein has stopped eating again.

Chắc là Einstein lại không ăn không uống gì nữa đây.

Einstein lowers his lure into Besso’s lap and starts eating.

Einstein đặt cần câu vào lòng Besso và bắt đầu ăn.

“Stop eating so much,” says the grandmother, tapping her son on the shoulder.

“Đừng ăn nhiều thế”, bà mẹ già vỗ vai con trai.

Besso is eating a cheese sandwich while Einstein puffs on his pipe and slowly reels in a lure.

Besso đang nhai bánh mì kẹp phomát còn Einstein hút tẩu và chậm rãi cuốn cần câu nhử mồi.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

eating

ăn, ăn mòn