TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gall

rộp

 
Tự điển Dầu Khí

vết xây xát

 
Tự điển Dầu Khí

chỗ trơ trụi

 
Tự điển Dầu Khí

cục

 
Tự điển Dầu Khí

u

 
Tự điển Dầu Khí

1. cục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

u 2. túi mật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mật 3. vết sầy 4. chỗ trơ trụi clay ~ cuội kết sét water ~ mương xói

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rãnh xói

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ăn mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bọt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gall

gall

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plant gall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salt water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gall

Galle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tumor

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pflanzengalle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gall

cécidie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Galle /f/SỨ_TT/

[EN] gall

[VI] bọt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gall

ăn mòn (ma sát)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gall /SCIENCE/

[DE] Galle; Tumor

[EN] gall

[FR] cécidie; galle

gall,plant gall /SCIENCE/

[DE] Galle; Pflanzengalle

[EN] gall; plant gall

[FR] cécidie; galle

gall,salt,salt water /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Galle

[EN] gall; salt; salt water

[FR] fiel; gale; galles

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gall

1. cục, u 2. túi mật, mật 3. vết sầy (ở vỏ cây) 4. chỗ trơ trụi (ở cánh đồng) clay ~ cuội kết sét water ~ mương xói, rãnh xói

Tự điển Dầu Khí

gall

[gɔ:l]

o   rộp

Tổn hại bề mặt của thép do ma sát.

o   vết xây xát; chỗ trơ trụi (ở cánh đồng); cục, u

§   clay gall : cuội kết sét