Anh
gall
salt
salt water
Đức
Galle
Pháp
fiel
gale
galles
fiel,gale,galles /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Galle
[EN] gall; salt; salt water
[FR] fiel; gale; galles
fiel [fjel] n. m. 1. Cũ Mật đắng. -Mói Mật đắng ở vài súc vật. 2. Bóng Sự cay đắng, sự chua cay. Des propos pleins de fiel: Những lòi nói chua cay.