TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rãnh xói

Rãnh xói

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1. cục

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

u 2. túi mật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mật 3. vết sầy 4. chỗ trơ trụi clay ~ cuội kết sét water ~ mương xói

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

rãnh xói

Gully

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 arroyo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ravine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gall

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

rãnh xói

Auskolkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

rãnh xói

Ravine

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gall

1. cục, u 2. túi mật, mật 3. vết sầy (ở vỏ cây) 4. chỗ trơ trụi (ở cánh đồng) clay ~ cuội kết sét water ~ mương xói, rãnh xói

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auskolkung /í =, -en (thủy lọi)/

hổ, hõm, rãnh, rãnh xói; [sự] xói mòn, lỏ mòn, gặm mòn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 arroyo /cơ khí & công trình/

rãnh xói

 ravine /cơ khí & công trình/

rãnh xói (do mưa)

 ravine /cơ khí & công trình/

rãnh xói (do mưa)

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rãnh xói

[EN] Gully

[VI] Rãnh xói

[FR] Ravine

[VI] Chỗ lõm nhỏ do nước xói mòn gây ra.