TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hổ

hổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hõm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãnh xói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kễnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ba mươi -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleiner ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con hổ

con hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cọp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hổ

tiger

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

con hổ

Tiger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
hổ

Auskolkung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messuhren

Đổng hổ so

123 Messuhren

123 Đổng hổ so

124 Fühlhebelmessgerät

124 Đổng hổ so chân gập

125 Feinzeiger

125 Đổng hổ so chính xác

Von dem griechischen Wort elektron für Bernstein abgeleitet entstand der Begriff der Elektrizität.

Từ chữ electron trong tiếng Hy Lạp để chỉ hổ phách phát sinh ra khái niệm về điện (Tiếng Anh: electricity).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Felis tigris L.)-, kleiner Tiger

[conị hổ con, cọp con.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auskolkung /í =, -en (thủy lọi)/

hổ, hõm, rãnh, rãnh xói; [sự] xói mòn, lỏ mòn, gặm mòn.

Tiger /m -s, =/

con] hổ, cọp, hùm, kễnh, ông ba mươi (Felis tigris L.)-, kleiner Tiger [conị hổ con, cọp con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiger /['ti:gor], der; -s, -/

con hổ; con cọp; hùm;

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Hổ

thẹn, tủi hổ, hổ thẹn, tủi hổ, xấu hổ; cọp hổ báo, mãnh hổ, hổ khẩu, hổ phách, bảng hổ đề danh, làm hùm làm hổ, cao hổ cốt, rắn hổ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiger

hổ