Việt
hùm
con hổ
con cọp
hổ
cọp
kễnh
ông ba mươi -
kleiner ~
Đức
Tiger
Heute abend gibt es Hummer Bordelaise, Spargel, Steak, Weißwein.
Tối nay có món tôm hùm kiểu Bordeaux, măng tây, thịt bò chiên và vang trắng.
Die anderen nicken, während sie weiter Hummer und Steak essen. »Am besten schlafe ich in kühlen Räumen, aber wenn es zieht, habe ich morgens einen Husten.«
Những người kia gật đầu trong lúc tiếp tục ăn tôm hùm và thịt bò. "Tôi thích nhát là ngủ trong một căn phòng mát mẻ, nhưng nếu hút gió thì sáng ra lại bị ho."
The others nod, continue eating the lobster and the steak.
Những người kia gật đầu trong lúc tiếp tục ăn tôm hùm và thịt bò.
Tonight, they dine on lobster Bordelaise, asparagus, steak, white wine.
(Felis tigris L.)-, kleiner Tiger
[conị hổ con, cọp con.
Tiger /m -s, =/
con] hổ, cọp, hùm, kễnh, ông ba mươi (Felis tigris L.)-, kleiner Tiger [conị hổ con, cọp con.
Tiger /['ti:gor], der; -s, -/
con hổ; con cọp; hùm;
(dộng) Tiger m