TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiger

hùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cọp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kễnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ông ba mươi -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kleiner ~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con cọp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tiger

tiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tiger

Tiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

tiger

tigre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Felis tigris L.)-, kleiner Tiger

[conị hổ con, cọp con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tiger /['ti:gor], der; -s, -/

con hổ; con cọp; hùm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tiger /m -s, =/

con] hổ, cọp, hùm, kễnh, ông ba mươi (Felis tigris L.)-, kleiner Tiger [conị hổ con, cọp con.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tiger /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Tiger

[EN] tiger

[FR] tigre