Việt
hùm
hổ
cọp
kễnh
ông ba mươi -
kleiner ~
con hổ
con cọp
Anh
tiger
Đức
Tiger
Pháp
tigre
(Felis tigris L.)-, kleiner Tiger
[conị hổ con, cọp con.
Tiger /['ti:gor], der; -s, -/
con hổ; con cọp; hùm;
Tiger /m -s, =/
con] hổ, cọp, hùm, kễnh, ông ba mươi (Felis tigris L.)-, kleiner Tiger [conị hổ con, cọp con.
Tiger /SCIENCE,ENVIR/
[DE] Tiger
[EN] tiger
[FR] tigre