TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tigre

tiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lace bug

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tigre

Tiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lacklaus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tigre

tigre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

punaise réticulée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tigresse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
tigré

tigré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tigrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tigre,tigresse

tigre, esse [tigR, es] n. 1. Hổ, cọp, hùm. Feulement du tigre: Tiếng cọp gầm. 2. n. m. Bóng, Văn Nguòi độc ác, khát máu. > Bóng n. f. Đàn bà ghen tuông ghê góm, đàn bà dữ như cọp, sư tử Hà Đông. 3. n. m. SÂU Tigre du poirier: Rệp đốm nâu hại lê.

tigré,tigrée

tigré, ée [tigRe] adj. Có vằn như da hổ. Chat tigré: Mèo lông vằn như hổ. tigresse V. tigre.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tigre /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Tiger

[EN] tiger

[FR] tigre

punaise réticulée,tigre /ENVIR/

[DE] Lacklaus

[EN] lace bug

[FR] punaise réticulée; tigre