tigre,tigresse
tigre, esse [tigR, es] n. 1. Hổ, cọp, hùm. Feulement du tigre: Tiếng cọp gầm. 2. n. m. Bóng, Văn Nguòi độc ác, khát máu. > Bóng n. f. Đàn bà ghen tuông ghê góm, đàn bà dữ như cọp, sư tử Hà Đông. 3. n. m. SÂU Tigre du poirier: Rệp đốm nâu hại lê.