TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiger

hổ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tiger

tiger

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

Đức

tiger

Tiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tiger

tigre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

TIGER

The Topologically Integrated Geographic Encoding and Referencing data format

TIGER: Ðịnh dạng dữ liệu địa lý mã hoá và hiển thị được tích hợp theo thuật toán topo. TIGER được Cục Ðiều tra dân số Mỹ sử dụng trong chương trình điều tra dân số năm 1990. Các file TIGER chứa địa chỉ đường phố dọc theo các đường và ranh giới các khối/vùng dân cư. Những dữ liệu miêu tả này có thể được dùng để nối kết các thông tin địa chỉ, dữ liệu dân cư/nhân khẩu với các đối tượng trong lớp.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tiger /SCIENCE,ENVIR/

[DE] Tiger

[EN] tiger

[FR] tigre

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiger

hổ