Việt
cọp
hổ
hùm
kễnh
ông ba mươi -
kleiner ~
con hổ
con cọp
Đức
Tiger
(Felis tigris L.)-, kleiner Tiger
[conị hổ con, cọp con.
Tiger /m -s, =/
con] hổ, cọp, hùm, kễnh, ông ba mươi (Felis tigris L.)-, kleiner Tiger [conị hổ con, cọp con.
Tiger /['ti:gor], der; -s, -/
con hổ; con cọp; hùm;
- d. x. hổ1.
(dộng) Tiger m; cọp cái Tigerin f; Tigerweibchen n; cọp con kleiner Tiger m; da cọp Tigerhaut f; sa vào miệng cọp (ngb) in eine gefährliche Lage geraten'