Việt
hổ
cọp
hùm
kễnh
ông ba mươi -
kleiner ~
Đức
Tiger
(Felis tigris L.)-, kleiner Tiger
[conị hổ con, cọp con.
Tiger /m -s, =/
con] hổ, cọp, hùm, kễnh, ông ba mươi (Felis tigris L.)-, kleiner Tiger [conị hổ con, cọp con.