Việt
Rãnh xói
Anh
Gully
ravine
Đức
Ausfurchung
Erosionsrinne
Runse
Pháp
Ravine
ravin
ravine /SCIENCE/
[DE] Ausfurchung
[EN] gully
[FR] ravine
ravin,ravine /SCIENCE/
[DE] Erosionsrinne; Runse
[EN] gully; ravine
[FR] ravin; ravine
ravine [Ravin] n. f. 1. Lôithòi Dồng thác. 2. Chỗ trũng (do suối, do thác chảy); khe nhỏ.
[EN] Gully
[VI] Rãnh xói
[FR] Ravine
[VI] Chỗ lõm nhỏ do nước xói mòn gây ra.