Việt
Rãnh xói
hổ
hõm
rãnh
1. cục
u 2. túi mật
mật 3. vết sầy 4. chỗ trơ trụi clay ~ cuội kết sét water ~ mương xói
Anh
Gully
arroyo
ravine
gall
Đức
Auskolkung
Pháp
Ravine
1. cục, u 2. túi mật, mật 3. vết sầy (ở vỏ cây) 4. chỗ trơ trụi (ở cánh đồng) clay ~ cuội kết sét water ~ mương xói, rãnh xói
Auskolkung /í =, -en (thủy lọi)/
hổ, hõm, rãnh, rãnh xói; [sự] xói mòn, lỏ mòn, gặm mòn.
arroyo /cơ khí & công trình/
rãnh xói
ravine /cơ khí & công trình/
rãnh xói (do mưa)
[EN] Gully
[VI] Rãnh xói
[FR] Ravine
[VI] Chỗ lõm nhỏ do nước xói mòn gây ra.