Anh
coulee
ravine
gully
Đức
Klamm
Schlucht
Erosionsrinne
Runse
Pháp
ravin
ravin /SCIENCE/
[DE] Klamm; Schlucht
[EN] coulee; ravine
[FR] ravin
ravin,ravine /SCIENCE/
[DE] Erosionsrinne; Runse
[EN] gully; ravine
[FR] ravin; ravine
ravin [Rave] n. m. 1. Chỗ trũng (do nước chảy). 2. Thung lũng xung quanh có triền núi dốc đúng. > Đường trũng.