Việt
dung nham đã nguội cứng
Anh
coulee
ravine
Đức
Klamm
Schlucht
Pháp
ravin
coulee,ravine /SCIENCE/
[DE] Klamm; Schlucht
[EN] coulee; ravine
[FR] ravin
dung nham đã nguội cứng (trên sườn núi lửa)
o dòng dung nham đã nguội; lòng sông cạn