Anh
gall
plant gall
tumor
tumour
Đức
Galle
Pflanzengalle
Tumor
Pháp
galle
cécidie
cécidie,galle /SCIENCE/
[DE] Galle; Pflanzengalle
[EN] gall; plant gall
[FR] cécidie; galle
[DE] Galle; Tumor
[EN] gall
[EN] tumor; tumour
galle [gai] n. f. THỰC Mụn cây, vú lá. Đồng cécidei. > Noix de galle: Ngũ bội tử (vú lá cây sồi, có thể trích để lấy tanin).