Việt
khối u
Anh
tumour
tumor
Tumour :
Đức
Tumor:
Galle
Tumor
Pháp
Tumeur:
cécidie
galle
tumor,tumour /SCIENCE/
[DE] Galle; Tumor
[EN] tumor; tumour
[FR] cécidie; galle
[EN] Tumour :
[FR] Tumeur:
[DE] Tumor:
[VI] u, có thể lành hoặc ác tính.