TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tumor

Khối u

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối u <y>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khôi u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưỏu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tumor

Tumor

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tumour/tumor

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

gall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tumour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tumor

Tumor

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tumor

cécidie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

galle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Galle,Tumor /SCIENCE/

[DE] Galle; Tumor

[EN] gall

[FR] cécidie; galle

Galle,Tumor /SCIENCE/

[DE] Galle; Tumor

[EN] tumor; tumour

[FR] cécidie; galle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tumor /[’tu:mor], der; -s, ...oren, ugs. auch/

khối u (Geschwulst);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tumor /m -s, -móren (y)/

khôi u, u, bưỏu.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Tumor

[EN] tumour/tumor

[VI] khối u < y>

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tumor

[EN] Tumor

[VI] Khối u