Việt
ăn da
ăn mòn
kiềm hóa
chua chát
châm chọc
châm chích
cay độc
chua ngoa
có tính kiềm
côstic
chua cay.
chua cay
Anh
caustic
Đức
kaustisch
kaustisch /(Adj.)/
(Chemie) ăn mòn; ăn da; kiềm hóa (scharf, ätzend);
(bildungsspr ) chua chát; châm chọc; châm chích; cay độc; chua ngoa; chua cay (sarkastisch, spöttisch);
kaustisch /a/
1. (hóa) ăn mòn, ăn da, côstic, kiềm hóa; - e Sóda xút ăn da, natri hi đrôxit; 2. chua chát, châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay.
kaustisch /adj/HOÁ/
[EN] caustic
[VI] ăn da, có tính kiềm