Việt
kiềm hóa
ăn mòn
ăn da
ba zơ.
côstic
chua chát
châm chọc
châm chích
cay độc
chua ngoa
chua cay.
có tính kiềm
Anh
mercerization
mercerizing
caustic
Đức
basisch
kaustisch
Mercerisierung
Alkalisierung von Wasser mit Ammoniak oder Hydrazin (Beseitigung von CO2)
Kiềm hóa bằng nước với amoniac hoặc hydrazin (khử CO2)
basisch reagieren
phản ứng có tinh kiềm.
ăn da, kiềm hóa, ăn mòn
basisch /(Adj.)/
(Chemie) kiềm hóa; có tính kiềm;
phản ứng có tinh kiềm. : basisch reagieren
kaustisch /(Adj.)/
(Chemie) ăn mòn; ăn da; kiềm hóa (scharf, ätzend);
basisch /a (hóa)/
bị] kiềm hóa, ba zơ.
kaustisch /a/
1. (hóa) ăn mòn, ăn da, côstic, kiềm hóa; - e Sóda xút ăn da, natri hi đrôxit; 2. chua chát, châm chọc, châm chích, cay độc, chua ngoa, chua cay.
[EN] mercerization, mercerizing
[VI] kiềm hóa