Việt
the thé
buốt thấu xương
chói tai.
chôì tai
rít lên
chát chúa
Đức
schrill
schrill /[Jnl] (Adj.)/
the thé; chôì tai; rít lên; chát chúa;
schrill /a/
buốt thấu xương, the thé, chói tai.