Việt
gay gắt
lòe loẹt
hoa hoét
sặc sô
diêm dúa
sặc sỡ
chói
rất
quá
lắm
cực kỳ
vô cùng
bó sát
Đức
knallig
knallig /(Adj.) (ugs.)/
(màu sắc, âm thanh ) gay gắt; lòe loẹt; sặc sỡ; chói;
(dùng nhấn mạnh nghĩa của tính từ) rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (sehr, äußerst);
bó sát (vào người);
knallig /a/
gay gắt, lòe loẹt, hoa hoét, sặc sô, diêm dúa; knallig e Bläue màu xanh tươi, máu xanh sáng; knallig e Geistreiche!eien câu đùa cay độc.