diêm dúa
(quán áo) auffallend (a), sorgfältig ausgearbeitet (a) diêm dién Salzfelder n/pl diêm la (thần) König m der Unterwelt diêm loại (hóa) Salze n/pl diêm phù Hölle f diêm sinh (hóa) Schwefel m diêm tiêu (hóa) Salzpeter m diêm vương X. diêm la diểm Franse f, Querbehang m diểm bâu Leinen n, Leinwand f, Leintuch n