TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

spitz

sắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm chọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm chích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cay độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc sảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mạnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đột ngột

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọn đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châmbiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóm hỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giống chó pomeran.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đầu nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ hơn 90°

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

the thé

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lanh lảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điếc tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chói tai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhỏ mịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châm biếm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hóm hĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâm đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông chó Pomeran

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống chó mõm nhọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem chừng đói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ống đót để hút thuôc lá hay sà gà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Tafelspitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

spitz

sharp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

acute/ sharp/pointed/ sharp-pointed

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

shark skin

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

acute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

spitz

spitz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Haifischhaut .sharp scharf

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

beißend

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

scharf

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

schneidend

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Pháp

spitz

aigu

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

pointu

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es gibt Spitz-, Trapez-, Sä- gen- und Rundgewinde.

Gồm có ren tam giác (nhọn), hình thang, hình răng cưa và tròn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Darunter versteht man spitz zulaufende Grate.

Đó là những cấu trúc có đầu kim nhọn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine spitze Nadel

một cây kim nhọn.

ein spitze Winkel

một góc nhọn.

' ein spitzer Schrei

một tiếng thết chói tai.

liệu hồn!

trời đất ơi!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m spitz kommen

xúc phạm.

Lexikon xây dựng Anh-Đức

scharf,schneidend,spitz

sharp

scharf, schneidend, spitz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/

nhọn; sắc; có đầu nhọn;

eine spitze Nadel : một cây kim nhọn.

spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/

(Geom ) (góc) nhọn; nhỏ hơn 90°;

ein spitze Winkel : một góc nhọn.

spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/

(tiếng khóc, tiếng ồn v v ) the thé; lanh lảnh; điếc tai; chói tai;

' ein spitzer Schrei : một tiếng thết chói tai.

spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) nhỏ mịn; thanh mảnh;

spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/

châm chọc; châm chích; châm biếm; cay độc; hóm hĩnh; sắc sảo (anzüglich, stichelnd);

spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) dâm đãng (scharf);

Spitz /der; -es, -e/

giông chó Pomeran; giống chó mõm nhọn;

Spitz /der; -es, -e/

xem chừng đói;

liệu hồn! : trời đất ơi! :

Spitz /der; -es, -e/

(ồsterr ) ống đót để hút thuôc lá hay sà gà (Zigarren-, Zigaret tenspitze);

Spitz /der; -es, -e/

dạng ngắn gọn của danh từ Tafelspitz (món thịt hông bò nấu);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

spitz

aigu

spitz

spitz

pointu

spitz

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spitz /I a/

1. nhọn, sắc, bén, nhọn đầu; spitz er Winkel góc nhọn; 2. châm chọc, châm chích, châmbiém, cay độc, hóm hỉnh, sắc sảo; II adv (một cách) sắc sảo, hóm hỉnh, cay độc, châm chọc; j-m spitz kommen xúc phạm.

Spitz /m -es, -e/

giống chó pomeran.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

spitz

sharp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spitz /adj/CT_MÁY/

[EN] sharp

[VI] sắc; mạnh, đột ngột

spitz /adj/Đ_LƯỜNG/

[EN] acute

[VI] nhọn (góc)

Từ điển Polymer Anh-Đức

acute/ sharp/pointed/ sharp-pointed

spitz

shark skin

Haifischhaut (Apfelsinenschalenhaut) .sharp scharf, spitz; (pungent/acrid) beißend (Geruch/Geschmack)