spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/
nhọn;
sắc;
có đầu nhọn;
eine spitze Nadel : một cây kim nhọn.
spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/
(Geom ) (góc) nhọn;
nhỏ hơn 90°;
ein spitze Winkel : một góc nhọn.
spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/
(tiếng khóc, tiếng ồn v v ) the thé;
lanh lảnh;
điếc tai;
chói tai;
' ein spitzer Schrei : một tiếng thết chói tai.
spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) nhỏ mịn;
thanh mảnh;
spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/
châm chọc;
châm chích;
châm biếm;
cay độc;
hóm hĩnh;
sắc sảo (anzüglich, stichelnd);
spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) dâm đãng (scharf);
Spitz /der; -es, -e/
giông chó Pomeran;
giống chó mõm nhọn;
Spitz /der; -es, -e/
xem chừng đói;
liệu hồn! : trời đất ơi! :
Spitz /der; -es, -e/
(ồsterr ) ống đót để hút thuôc lá hay sà gà (Zigarren-, Zigaret tenspitze);
Spitz /der; -es, -e/
dạng ngắn gọn của danh từ Tafelspitz (món thịt hông bò nấu);