TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

acute

nhọn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp tính

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

đột ngột

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nhanh ~ spill sự tràn đột xuấ t ~ tests phép thử nhanh nhạy ~ toxicity độ độc cấp tính

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

acute

acute

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
acute :

Acute :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

acute :

Akut:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
acute

spitz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

acute :

Aigu:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acute

nhọn (góc)

Từ điển toán học Anh-Việt

acute

nhọn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

acute

đột ngột, nhanh ~ spill sự tràn đột xuấ t (nói v ề ch ấ t lỏng độc hại hoặc dầu mỏ) ~ tests phép thử nhanh nhạy ~ toxicity độ độc cấp tính

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

acute

cấp tính

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spitz /adj/Đ_LƯỜNG/

[EN] acute

[VI] nhọn (góc)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

acute

Having fine and penetrating discernment.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Acute :

[EN] Acute :

[FR] Aigu:

[DE] Akut:

[VI] cấp tính, mô tả một triệu chứng, một bệnh xảy ra thình lình, có thể là nhẹ hoặc nặng, và thường là ngắn hạn.