Việt
nhọn
cấp tính
đột ngột
nhanh ~ spill sự tràn đột xuấ t ~ tests phép thử nhanh nhạy ~ toxicity độ độc cấp tính
Anh
acute
Acute :
Đức
Akut:
spitz
Pháp
Aigu:
nhọn (góc)
đột ngột, nhanh ~ spill sự tràn đột xuấ t (nói v ề ch ấ t lỏng độc hại hoặc dầu mỏ) ~ tests phép thử nhanh nhạy ~ toxicity độ độc cấp tính
spitz /adj/Đ_LƯỜNG/
[EN] acute
[VI] nhọn (góc)
Having fine and penetrating discernment.
[EN] Acute :
[FR] Aigu:
[DE] Akut:
[VI] cấp tính, mô tả một triệu chứng, một bệnh xảy ra thình lình, có thể là nhẹ hoặc nặng, và thường là ngắn hạn.