TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

pointu

spitz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

pointu

pointu

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pointue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

pointu,pointue

pointu, ue [pwêty] adj. 1. Nhọn. Bâton pointu: Gậy nhọn. Grille pointue: Chấn song nhọn. 2. The thé (giọng). > Bóng, Thân Accent pointu: Giọng Paris. 3. Esprit, caractère pointu: Đầu óc xét nét hay bắt bẻ; tính xét nét chi li.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

pointu

pointu

spitz