Việt
có đầu nhọn
có mấu nhọn
bị vảnh tà
nhọn
sắc
Anh
spiky
mucronate
sharp-deged
Đức
zipfelig
zipflig
spitz
Es sind dabei Schrauben mit selbstschneidenden Spitzen zu verwenden.
Ở đây sử dụng các vít tự cắtren có đầu nhọn.
eine spitze Nadel
một cây kim nhọn.
zipfelig,zipflig /(Adj.)/
có đầu nhọn; (áo) bị vảnh tà;
spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/
nhọn; sắc; có đầu nhọn;
một cây kim nhọn. : eine spitze Nadel
mucronate /y học/
có đầu nhọn, có mấu nhọn