piepsig /(Adj.) (ugs.)/
(âm thanh, giọng nói) lanh lảnh;
the thé;
Greißlerei /die; -en (bes. ostösterr )/
(âm thanh) the thé;
lanh lảnh;
inh tai nhức óc (schrill u laut);
spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/
(tiếng khóc, tiếng ồn v v ) the thé;
lanh lảnh;
điếc tai;
chói tai;
một tiếng thết chói tai. : ' ein spitzer Schrei