TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhỏ mịn

nhỏ mịn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nhỏ mịn

spitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zu beachten ist jedoch, dass staubiges Materialebenfalls Probleme bereitet. Es besitzt eineschlechte Rieselfähigkeit und führt zu Förderschwankungen.

Tuynhiên, nên lưu ý rằng vật liệu hạt nhỏ mịn nhưbột cũng sinh ra nhiều vấn đề như khả năng tựtuôn rơi kém và sẽ dẫn đến vận chuyển khôngđều.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spitz /Lipits] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) nhỏ mịn; thanh mảnh;