stürmisch /[’/tYrmiJ] (Adj.)/
có bão;
bão táp;
sóng gió;
es waren stürmische Tage : (nghĩa bóng) đó là những ngày đầy sóng gió.
stürmisch /[’/tYrmiJ] (Adj.)/
(biển) động;
sóng to gió lớn;
stürmisch /[’/tYrmiJ] (Adj.)/
sôi nổi;
sôi sục;
mãnh liệt;
mạnh mẽ;
như vũ bão (ungestüm, leidenschaftlich);
stürmisch /[’/tYrmiJ] (Adj.)/
dữ dội;
gay gắt;
stürmisch /[’/tYrmiJ] (Adj.)/
nhanh chóng;
mãnh liệt;
như vũ bão;
eine stürmische Ent wicklung : một sự phát triền vũ bão.